EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audiograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audiograph
audiograph /'ɔ:diougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi sức nghe
← Xem thêm từ audiograms
Xem thêm từ audiologies →
Từ vựng liên quan
a
audio
graph
ra
rap
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…