EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audiology
audiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thính học
← Xem thêm từ audiologist
Xem thêm từ audiometer →
Từ vựng liên quan
a
audio
lo
log
logy
ology
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…