ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audiometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audiometer


audiometer /,ɔ:di'ɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo sức nghe

@audiometer
  (Tech) âm kế, máy đo sức nghe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…