EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audiometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audiometer
audiometer /,ɔ:di'ɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo sức nghe
@audiometer
(Tech) âm kế, máy đo sức nghe
← Xem thêm từ audiology
Xem thêm từ audiometers →
Từ vựng liên quan
a
audio
er
iom
me
met
mete
meter
om
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…