EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audit trail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audit trail
audit trail
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra
← Xem thêm từ audit log
Xem thêm từ audited →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
audit
it
ra
rail
trail
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…