EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
augitə
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
augitə
augitə /'ɔ:dʤait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) Ogit
← Xem thêm từ augite
Xem thêm từ augment →
Từ vựng liên quan
a
aug
gi
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…