ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ augment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng augment


augment /'ɔ:gmənt /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]

ngoại động từ


  làm tăng lên
  (ngôn ngữ học) thêm gia tố

nội động từ


  tăng lên

@augment
  (Tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)

@augment
  tăng thêm, bổ sung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…