ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aunt sally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aunt sally


aunt sally /'ɑ:nt'sæli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)
  (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…