aunt /ɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Các câu ví dụ:
1. , his aunt pulls up with a load of durian breakfast burritos that he sells for fifty cents to passersby.
Nghĩa của câu:, dì của anh kéo lên với một gánh bánh mì ăn sáng bằng sầu riêng mà anh bán với giá năm mươi xu cho người qua đường.
Xem tất cả câu ví dụ về aunt /ɑ:nt/