ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aunt


aunt /ɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
  trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

Các câu ví dụ:

1. , his aunt pulls up with a load of durian breakfast burritos that he sells for fifty cents to passersby.

Nghĩa của câu:

, dì của anh kéo lên với một gánh bánh mì ăn sáng bằng sầu riêng mà anh bán với giá năm mươi xu cho người qua đường.


Xem tất cả câu ví dụ về aunt /ɑ:nt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…