ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auspex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auspex


auspice /'ɔ:spis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
under the auspices of → được sự che chở của
  điềm hay, điềm lành, điềm tốt
under favourable auspices → có những điềm tốt
  thuật bói chim (xem chim để bói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…