EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auspicate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auspicate
auspicate /'ɔ:spikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
nội động từ
báo điềm
← Xem thêm từ auspex
Xem thêm từ auspice →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
cat
cate
ic
pi
pic
pica
sp
spic
spica
spicate
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…