ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auspicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auspicate


auspicate /'ɔ:spikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)

nội động từ


  báo điềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…