EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auspicious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auspicious
auspicious /ɔ:s'piʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi
thịnh vượng
← Xem thêm từ auspices
Xem thêm từ auspiciously →
Từ vựng liên quan
a
ci
CIO
ic
ici
iou
ou
pi
pic
sp
spic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…