ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auspices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auspices


auspices

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu
  to set up a business under the auspices of a government aid scheme
  bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
under favourable auspices →có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
  thuật bói chim (xem) chim để bói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…