auspices
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu
to set up a business under the auspices of a government aid scheme
bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
under favourable auspices →có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
thuật bói chim (xem) chim để bói