ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spices


spice /spais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ gia vị
  cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)
  hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
there is a spice of malice in him → tính nó có hơi hiểm độc một chút
a spice of envy in her tone → vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta

ngoại động từ


  cho gia vị (vào thức ăn)
  làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…