EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spicery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spicery
spicery /'spaisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ gia vị (nói chung)
cửa hàng đồ gia vị
← Xem thêm từ spiced
Xem thêm từ spices →
Từ vựng liên quan
ce
er
ic
ice
pi
pic
pice
s
sp
spic
spice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…