spiced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị
Các câu ví dụ:
1. A small bowl of spiced fish sauce dip is an indispensable part of the dish.
Xem tất cả câu ví dụ về spiced
* tính từ
chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị
1. A small bowl of spiced fish sauce dip is an indispensable part of the dish.