ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiced


spiced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị

Các câu ví dụ:

1.   A small bowl of spiced fish sauce dip is an indispensable part of the dish.


Xem tất cả câu ví dụ về spiced

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…