ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aussie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aussie


aussie

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> có quê quán ở Uc
* danh từ
  <thgt> người Uc

Các câu ví dụ:

1. Another added: "I'm so sad for Angus and all the greatest aussie band fans ever! You have been a constant AC/DC in my life.


Xem tất cả câu ví dụ về aussie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…