EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Aussies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Aussies
aussie
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> có quê quán ở Uc
* danh từ
<thgt> người Uc
← Xem thêm từ aussie
Xem thêm từ austenite →
Từ vựng liên quan
a
aussie
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…