EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
austenite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
austenite
austenite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) Auxtenit
← Xem thêm từ Aussies
Xem thêm từ austere →
Từ vựng liên quan
a
en
it
ni
nit
st
sten
ten
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…