EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
austere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
austere
austere /ɔ:s'tiə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
mộc mạc, chân phương
khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
chát (vị)
← Xem thêm từ austenite
Xem thêm từ austerely →
Từ vựng liên quan
a
er
ere
re
st
stere
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…