EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authorized user
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authorized user
authorized user
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) người dùng được quyền, người dùng được phép
← Xem thêm từ authorized program
Xem thêm từ authorizer →
Từ vựng liên quan
a
author
authorize
authorized
er
ho
or
ri
se
tho
us
use
user
ut
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…