ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ author

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng author


author /'ɔ:θə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tác giả
Ho Ngoc Duc is the author of this software →Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này
  người tạo ra, người gây ra
author of evil → người gây ra các điều ác
  (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)

@author
  (Tech) tác giả

Các câu ví dụ:

1. One MetroNaps capsule lives in the SoHo offices of Thrive Global, a wellness startup founded by Arianna Huffington, author of bestselling 2016 tome "The Sleep Revolution" and a founder of The Huffington Post.

Nghĩa của câu:

Một viên nang MetroNaps nằm trong các văn phòng SoHo của Thrive Global, một công ty khởi nghiệp về sức khỏe được thành lập bởi Arianna Huffington, tác giả của cuốn sách bán chạy nhất năm 2016 "Cuộc cách mạng về giấc ngủ" và là người sáng lập của The Huffington Post.


2. "John McCain will always be America's prisoner of war, that experience is now inseparable from the name John McCain and the person that has been John McCain," said Alvin Townley, author of "Defiant" about American POWs held in Hoa Lo.

Nghĩa của câu:

“John McCain sẽ mãi là tù nhân chiến tranh của nước Mỹ, trải nghiệm đó giờ đây không thể tách rời cái tên John McCain và người đã từng là John McCain”, Alvin Townley, tác giả cuốn “Defiant” viết về tù binh Mỹ bị giam giữ tại Hỏa Lò.


3. "If you have certain heart disease risk factors, taking care of your sleep and consulting a clinician if you're not getting enough sleep is important if you're not getting enough sleep," said lead author Julio Fernandez-Mendoza.


4. "He put a human face on technology, and took China onto the global stage, not as a state-owned enterprise, crucially," said Duncan Clark, managing director at Beijing tech advisory BDA and author of "Alibaba: The House that Jack Built.


5. Under French rule, the street was named Lo Ren (Blacksmith's Street) - or "Rue des Forgerons" - according to the author, historian Nguyen Van Uan.


Xem tất cả câu ví dụ về author /'ɔ:θə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…