EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authenticity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authenticity
authenticity /,ɔ:θen'tisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đúng thật, tính xác thật
@authenticity
tính xác thực
← Xem thêm từ authenticities
Xem thêm từ author →
Từ vựng liên quan
a
authentic
ci
cit
city
en
ent
he
hen
hent
ic
ici
it
nt
the
then
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…