EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autogyro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autogyro
autogyro /'ɔ:tou'dʤaiərou/ (autogiro) /'ɔ:tou'dʤaiərou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy bay tự lên thẳng
← Xem thêm từ autography
Xem thêm từ autohypnoses →
Từ vựng liên quan
a
auto
gyro
to
tog
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…