ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autohypnoses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autohypnoses


autohypnosis /,ɔ:tou'hipnətizm/ (autohypnosis) /,ɔ:tou'hipnətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…