EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autophya
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autophya
autophya
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất xa cừ; chất tạo vỏ
← Xem thêm từ autophilous
Xem thêm từ autophyte →
Từ vựng liên quan
a
auto
op
to
top
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…