ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ availabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng availabilities


availability /ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
  sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
  sự có hiệu lực, sự có giá trị
  tính có lợi, tính ích lợi

@availability
  (Tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…