available /ə'veiləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means → bằng mọi phương tiện sẵn có
available finds → vốn sẵn có để dùng
có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available → quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only → chỉ có giá trị trong một ngày
@available
(Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
Các câu ví dụ:
1. In locations where masks are handed out, hand sanitizers are also available.
Nghĩa của câu:Ở những địa điểm phát khẩu trang cũng có sẵn nước rửa tay.
2. Not to be left behind, Alphabet Inc said on Wednesday Google Assistant will soon be available on third-party speakers and other home appliances.
Nghĩa của câu:Không để bị bỏ lại phía sau, Alphabet Inc cho biết vào hôm thứ Tư, Google Assistant sẽ sớm có sẵn trên loa của bên thứ ba và các thiết bị gia dụng khác.
3. Heineken James Bond packaging will be available in 330 ml bottles and cans (both sleek and regular version).
Nghĩa của câu:Bao bì Heineken James Bond sẽ có sẵn trong chai và lon 330 ml (cả phiên bản kiểu dáng đẹp và thông thường).
4. The promotion is only available on special Heineken James Bond cans with the text "Open the can to win 007 prizes" on the packaging.
Nghĩa của câu:Khuyến mãi chỉ áp dụng trên lon Heineken James Bond đặc biệt với dòng chữ "Mở lon trúng giải 007" trên bao bì.
5. The QR code is available only on Heineken James Bond cans with the text "Scan the QR code to win 007 prizes" on the packaging.
Nghĩa của câu:Mã QR chỉ có trên lon Heineken James Bond với dòng chữ “Quét mã QR để trúng giải 007” trên bao bì.
Xem tất cả câu ví dụ về available /ə'veiləbl/