ex. Game, Music, Video, Photography

Not to be left behind, Alphabet Inc said on Wednesday Google Assistant will soon be available on third-party speakers and other home appliances.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assistant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Not to be left behind, Alphabet Inc said on Wednesday Google assistant will soon be available on third-party speakers and other home appliances.

Nghĩa của câu:

Không để bị bỏ lại phía sau, Alphabet Inc cho biết vào hôm thứ Tư, Google Assistant sẽ sớm có sẵn trên loa của bên thứ ba và các thiết bị gia dụng khác.

assistant


Ý nghĩa

@assistant /ə'sistənt/
* danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
- người bán hàng ((cũng) shop assistant)
* tính từ
- giúp đỡ, phụ, phó
=assistant surgeon+ người phụ mổ
=assistant manager+ phó giám đốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…