ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hind


hind /haind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) hươu cái

danh từ


  tá điền
  người quê mùa cục mịch

tính từ


  sau, ở đằng sau
hind leg → chân sau
hind wheel → bánh xe sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…