ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hindbrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hindbrain


hindbrain /'haind'brein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) não sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…