EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hindbrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hindbrain
hindbrain /'haind'brein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) não sau
← Xem thêm từ hind
Xem thêm từ hinder →
Từ vựng liên quan
ai
br
bra
brain
h
hi
hin
hind
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…