EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avast
avast /ə'vɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!
← Xem thêm từ avascular
Xem thêm từ avatar →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
av
st
vas
vast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…