ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avast


avast /ə'vɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…