ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aversion


aversion /ə'və:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghét; ác cảm
to take (conceive, feel) an aversion to someone → ghét ai, có ác cảm với ai
  sự không thích, sự không muốn
to have (feel) an aversion to something → không thích cái gì
  cái mình ghét
one's pet aversion →(đùa cợt) cái mình ghét nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…