ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avert


avert /ə'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight → ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts → nghĩ sang cái khác
  ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

Các câu ví dụ:

1. UN negotiations to bolster the Paris Agreement, crafted over more than two decades to avert climate catastrophe, dragged into extra time Friday, unnerved by Washington's rejection of the process and defense of fossil fuels.


Xem tất cả câu ví dụ về avert /ə'və:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…