ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avertable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avertable


avertable /ə'və:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…