EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avertable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avertable
avertable /ə'və:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
← Xem thêm từ avert
Xem thêm từ averted →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
av
ave
aver
avert
bl
er
ta
tab
table
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…