EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avoider
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avoider
avoider
Phát âm
Ý nghĩa
xem avoid
← Xem thêm từ avoided
Xem thêm từ avoiding →
Từ vựng liên quan
a
av
avoid
er
id
ide
void
voider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…