ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avoids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avoids


avoid /ə'vɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tránh, tránh xa
to avoid smoking → tránh hút thuốc lá
to avoid bad company → tránh xa bạn bè xấu
  (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)

Các câu ví dụ:

1. To ensure compliance with regulations on social distancing, the "tactical restaurant" completely avoids distributing meals on the spot.


Xem tất cả câu ví dụ về avoid /ə'vɔid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…