ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awaits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awaits


await /ə'weit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đợi, chờ đợi
to await somebody → đợi ai
to await a decision → chờ đợi sự quyết định
  để dự trữ cho, dành cho
great honours await him → những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…