await /ə'weit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đợi, chờ đợi
to await somebody → đợi ai
to await a decision → chờ đợi sự quyết định
để dự trữ cho, dành cho
great honours await him → những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta