EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awaiting-repair time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awaiting-repair time
awaiting-repair time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian chờ đợ sửa chữa
← Xem thêm từ awaiting
Xem thêm từ awaits →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
ait
await
awaiting
ep
in
it
me
pa
pair
re
rep
repair
ti
time
tin
ting
wait
waiting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…