ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awaiting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awaiting


await /ə'weit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đợi, chờ đợi
to await somebody → đợi ai
to await a decision → chờ đợi sự quyết định
  để dự trữ cho, dành cho
great honours await him → những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Các câu ví dụ:

1. Tran was being held in custody awaiting deportation.

Nghĩa của câu:

Tran đang bị giam giữ để chờ trục xuất.


2. "Her family is still awaiting more details from London about her death," he said.


3. The city is awaiting final approval from the Treasury Department and is expected to issue the bonds next month.


4. have recently signed an investment agreement for a $500-million racecourse in Hanoi and are awaiting the green light from authorities, according to the Hanoi People's Committee newspaper.


Xem tất cả câu ví dụ về await /ə'weit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…