ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awaited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awaited


await /ə'weit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đợi, chờ đợi
to await somebody → đợi ai
to await a decision → chờ đợi sự quyết định
  để dự trữ cho, dành cho
great honours await him → những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Các câu ví dụ:

1. It is an occasion eagerly awaited by everyone, but single women like Phuong do not look forward to being bombarded with the same questions, year after year, time after time.

Nghĩa của câu:

Đây là dịp được tất cả mọi người háo hức chờ đợi, nhưng phụ nữ độc thân như Phương không mong chờ để bị dồn dập bởi những câu hỏi dồn dập, hết năm này qua năm khác, hết lần này đến lần khác.


Xem tất cả câu ví dụ về await /ə'weit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…