ex. Game, Music, Video, Photography

It is an occasion eagerly awaited by everyone, but single women like Phuong do not look forward to being bombarded with the same questions, year after year, time after time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ questions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is an occasion eagerly awaited by everyone, but single women like Phuong do not look forward to being bombarded with the same questions, year after year, time after time.

Nghĩa của câu:

Đây là dịp được tất cả mọi người háo hức chờ đợi, nhưng phụ nữ độc thân như Phương không mong chờ để bị dồn dập bởi những câu hỏi dồn dập, hết năm này qua năm khác, hết lần này đến lần khác.

questions


Ý nghĩa

@question /'kwestʃn/
* danh từ
- câu hỏi
=to put a question+ đặt một câu hỏi
=to answers a question+ trả lời một câu hỏi
- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
=a nice question+ một vấn đề tế nhị
=the question is...+ vấn đề là...
=that is not the question+ vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
=this is out of the question+ không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
=the person in question+ người đang được nói đến
=the matter in question+ việc đang được bàn đến
=to come into question+ được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
!question!
- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
=to put the question+ lấy biểu quyết
- sự nghi ngờ
=beyond all (out of, past without) question+ không còn nghi ngờ gì nữa
=to call in question+ đặt thành vấn đề nghi ngờ
=to make no question of...+ không may may nghi ngờ gì về...
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
=to be put to the question+ bị tra tấn đề bắt cung khai
!to beg the question
- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
* ngoại động từ
- hỏi, hỏi cung
- nghi ngờ; đặt thành vấn đề
=to question the honesty of somebody+ nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
=it cannot be questioned but [that]+ không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)

@question
- câu hỏi, vấn đề
- open ended q. (thống kê) vấn đề có vô số giải đáp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…