ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bard


bard /bɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
  ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
the Bard of Avon
  Xếch xpia

danh từ


  giáp (sắt cho) ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…