EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barcode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barcode
barcode
Phát âm
Ý nghĩa
mã vạch, sọc mã số
← Xem thêm từ barchan
Xem thêm từ bard →
Từ vựng liên quan
arc
b
ba
bar
co
cod
code
od
ode
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…