ex. Game, Music, Video, Photography

The city is awaiting final approval from the Treasury Department and is expected to issue the bonds next month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonds. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city is awaiting final approval from the Treasury Department and is expected to issue the bonds next month.

Nghĩa của câu:

bonds


Ý nghĩa

@Bond
- (Econ) Trái khoán
+ Mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán VIỀN VÀNG hay TRÁI KHOÁN CÔNG TY.
@bond /bɔnd/
* danh từ
- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
- giao kèo, khế ước, lời cam kết
=to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)
- (tài chính) phiếu nợ, bông
- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
=in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm
- sự gửi vào kho
=in bond+ gửi vào kho (hàng hoá)
=to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra
- (vật lý) sự liên kết
=atomic bond+ liên kết nguyên tử
- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
* ngoại động từ
- gửi (hàng) vào kho
- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

@bond
- (Tech) liên kết, dán dính, kết nối

@bond
- mối liên kết, mối quan hệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…