EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awakenings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awakenings
awakening
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hành vi nhận thức
← Xem thêm từ awakening
Xem thêm từ awakens →
Từ vựng liên quan
a
awake
awaken
awakening
en
in
ken
ni
wake
waken
wakening
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…