ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awakening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awakening


awakening

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hành vi nhận thức

Các câu ví dụ:

1. 'awakening'  Streep was not the only actress who walked the red carpet with an activist.


2. The premiere of short film "A false awakening" by Director Nguyen Trung Kien will kick off the Week of Sound event.


Xem tất cả câu ví dụ về awakening

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…