ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awakener

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awakener


awakener

Phát âm


Ý nghĩa

  xem awaken

Các câu ví dụ:

1. 'Reminiscence” is an experimental concert featuring Kryshe, Sound awakener and zither artist Nguyen Thuy Dung.


Xem tất cả câu ví dụ về awakener

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…