Câu ví dụ:
'Reminiscence” is an experimental concert featuring Kryshe, Sound Awakener and zither artist Nguyen Thuy Dung.
Nghĩa của câu:concert
Ý nghĩa
@concert /kən'sə:t/
* danh từ
- sự phối hợp, sự hoà hợp
=to act in concert with+ hành động phối hợp với
- buổi hoà nhạc
* ngoại động từ
- dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp