EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awed
awe /ɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván cánh bánh xe nước
danh từ
sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
to stand in awe of somebody
→ kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe
→ làm cho ai kinh sợ
to be struck with awe
→ sợ hãi
ngoại động từ
làm sợ hãi, làm kinh sợ
← Xem thêm từ aweather
Xem thêm từ awes →
Từ vựng liên quan
a
awe
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…