EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awol
awol /'eiwɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép
← Xem thêm từ awoken
Xem thêm từ awry →
Từ vựng liên quan
a
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…